|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chôn cất
![](img/dict/D0A549BC.png) | célébrer l'enterrement; inhumer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | NgÆ°á»i ta đã chôn cất bà cụ ấy | | on a célébré l'enterrement de cette vieille dame | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bà cụ đã được chôn cất tá» tế | | elle a été inhumée convenablement |
|
|
|
|